|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lá bà i
noun
card lá bà i tốt nhất one's best card
![](img/dict/02C013DD.png) | [lá bà i] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | card | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lá bà i tốt nhất | | One's best card | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Äánh lá bà i cuối cùng | | To play one's last card | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ráng nhá»› vị trà các lá bà i! | | Keep in mind the position of the cards! |
|
|
|
|